--

khẩn thiết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩn thiết

+  

  • Very urgent, very pressing
    • Việc này rất khẩn thiết, không được trì hoản một ngày nào
      This business is very pressing and should not be delayed a single day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩn thiết"
Lượt xem: 637